Có 2 kết quả:

紧急疏散 jǐn jí shū sàn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄕㄨ ㄙㄢˋ緊急疏散 jǐn jí shū sàn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄕㄨ ㄙㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

emergency evacuation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

emergency evacuation

Bình luận 0