Có 2 kết quả:
紧急疏散 jǐn jí shū sàn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄕㄨ ㄙㄢˋ • 緊急疏散 jǐn jí shū sàn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄕㄨ ㄙㄢˋ
jǐn jí shū sàn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄕㄨ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
emergency evacuation
Bình luận 0
jǐn jí shū sàn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄕㄨ ㄙㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
emergency evacuation
Bình luận 0